Có 2 kết quả:
探伤器 tàn shāng qì ㄊㄢˋ ㄕㄤ ㄑㄧˋ • 探傷器 tàn shāng qì ㄊㄢˋ ㄕㄤ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
metal crack detector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
metal crack detector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0