Có 2 kết quả:

探伤器 tàn shāng qì ㄊㄢˋ ㄕㄤ ㄑㄧˋ探傷器 tàn shāng qì ㄊㄢˋ ㄕㄤ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metal crack detector

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

metal crack detector

Bình luận 0